Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
worldly belongings


noun
all the property that someone possess (Freq. 1)
- he left all his worldly possessions to his daughter
Syn:
worldly possessions, worldly goods
Hypernyms:
property, belongings, holding


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.