Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wiped out


adjective
1. destroyed completely (Freq. 2)
Syn:
annihilated, exterminated
Similar to:
destroyed
2. destroyed financially
- the broken fortunes of the family
Syn:
broken, impoverished
Similar to:
destroyed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.