Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wilting


noun
causing to become limp or drooping
Syn:
wilt
Derivationally related forms:
wilt
Hypernyms:
weakening


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.