Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
whiten


verb
turn white (Freq. 1)
- This detergent will whiten your laundry
Syn:
white
Ant:
blacken
Derivationally related forms:
white (for: white), whitener, whitening
Hypernyms:
discolor, discolour, colour, color
Hyponyms:
bleach
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whiten"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.