Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
whirling


noun
the act of rotating in a circle or spiral
Syn:
gyration
Derivationally related forms:
whirl, gyrate (for: gyration)
Hypernyms:
rotation, rotary motion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.