Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
whirl around


verb
fly around
- The clothes tumbled in the dryer
- rising smoke whirled in the air
Syn:
whirl, tumble
Derivationally related forms:
whirl (for: whirl)
Hypernyms:
move
Verb Frames:
- Something ----s
- Something is ----ing PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.