Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
whiplash injury


noun
an injury to the neck (the cervical vertebrae) resulting from rapid acceleration or deceleration (as in an automobile accident)
Syn:
whiplash
Hypernyms:
injury, hurt, harm, trauma


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.