Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wend


verb
direct one's course or way (Freq. 2)
- wend your way through the crowds
Hypernyms:
travel, go, move, locomote
Verb Frames:
- Somebody ----s something PP

Related search result for "wend"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.