Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
weighing machine


noun
a measuring instrument for weighing;
shows amount of mass
Syn:
scale
Derivationally related forms:
scale (for: scale)
Hypernyms:
measuring instrument, measuring system, measuring device
Hyponyms:
balance, weighbridge


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.