Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
weather chart


noun
(meteorology) a map showing the principal meteorological elements at a given time and over an extended region
Syn:
weather map
Topics:
meteorology
Hypernyms:
map
Hyponyms:
wind rose
Part Meronyms:
isobar, isotherm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.