Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wayside


noun
edge of a way or road or path (Freq. 1)
- flowers along the wayside
Syn:
roadside
Hypernyms:
edge
Part Holonyms:
way

Related search result for "wayside"
  • Words pronounced/spelled similarly to "wayside"
    waste wayside

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.