Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
waxwork


noun
1. twining shrub of North America having yellow capsules enclosing scarlet seeds
Syn:
bittersweet, American bittersweet, climbing bittersweet, false bittersweet, staff vine,
shrubby bittersweet, Celastrus scandens
Hypernyms:
vine
Member Holonyms:
Celastrus, genus Celastrus
2. an effigy (usually of a famous person) made of wax
Syn:
wax figure
Hypernyms:
effigy, image, simulacrum

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.