Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wawl


verb
make high-pitched, whiney noises
Syn:
squall, waul
Hypernyms:
howl, ululate, wail, roar, yawl, yaup
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.