Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
waveguide


noun
a hollow metal conductor that provides a path to guide microwaves;
used in radar
Syn:
wave guide
Hypernyms:
conductor
Part Holonyms:
radar, microwave radar, radio detection and ranging, radiolocation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.