Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
water skater


noun
long-legged bug that skims about on the surface of water
Syn:
water strider, pond-skater
Hypernyms:
water bug
Hyponyms:
common pond-skater, Gerris lacustris
Member Holonyms:
Gerrididae, family Gerrididae, Gerridae, family Gerridae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.