Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
water buffalo


noun
an Asian buffalo that is often domesticated for use as a draft animal (Freq. 1)
Syn:
water ox, Asiatic buffalo, Bubalus bubalis
Hypernyms:
Old World buffalo, buffalo
Hyponyms:
Indian buffalo, carabao
Member Holonyms:
Bubalus, genus Bubalus, tribe Bubalus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.