Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
watchtower



noun
an observation tower for a lookout to watch over prisoners or watch for fires or enemies
Hypernyms:
tower
Hyponyms:
fire tower


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.