Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
warm-blooded


adjective
having warm blood (in animals whose body temperature is internally regulated)
Ant:
cold-blooded
Similar to:
homoiothermic, homeothermic, homothermic
Topics:
zoology, zoological science

Related search result for "warm-blooded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.