Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wainscot


noun
1. panel forming the lower part of an interior wall when it is finished differently from the rest of the wall
Syn:
dado
Hypernyms:
panel
Part Holonyms:
wall
2. wooden panels that can be used to line the walls of a room
Syn:
wainscoting, wainscotting
Hypernyms:
panel

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wainscot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.