Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
vortex



noun
1. the shape of something rotating rapidly
Syn:
whirl, swirl, convolution
Derivationally related forms:
swirl (for: swirl), whirl (for: whirl)
Hypernyms:
round shape
2. a powerful circular current of water (usually the result of conflicting tides)
Syn:
whirlpool, maelstrom
Derivationally related forms:
whirlpool (for: whirlpool)
Hypernyms:
current, stream
Hyponyms:
Charybdis

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vortex"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.