Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
voicing


noun
the act of adjusting an organ pipe (or wind instrument) so that it conforms to the standards of tone and pitch and color
Hypernyms:
adjustment, registration, readjustment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.