Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
visual signal


noun
a signal that involves visual communication
Hypernyms:
signal, signaling, sign
Hyponyms:
watch fire, light, red light, warning light, flare,
flash, flag, signal flag, windsock, wind sock, sock,
air sock, air-sleeve, wind sleeve, wind cone, drogue, post,
stake, blinker, turn signal, turn indicator, trafficator, armband,
armband, skyrocket, beacon, beacon fire, stoplight,
brake light, barber's pole
Part Holonyms:
visual communication


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.