Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
viscosimetry


noun
the measurement of viscosity
Syn:
viscometry
Derivationally related forms:
viscosimetric, viscometric (for: viscometry)
Hypernyms:
measurement, measuring, measure, mensuration


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.