Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
vis-a-vis


I - noun
1. a person or thing having the same function or characteristics as another
Syn:
counterpart, opposite number
Hypernyms:
equivalent
Hyponyms:
match, mismatch, complement
2. small sofa that seats two people
Syn:
love seat, loveseat, tete-a-tete
Derivationally related forms:
tete-a-tete (for: tete-a-tete)
Hypernyms:
sofa, couch, lounge

II - adverb
face-to-face with;
literally 'face to face' (Freq. 1)
- they sat vis-a-vis at the table
- I found myself vis-a-vis a burly policeman


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.