Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
village



noun
1. a community of people smaller than a town (Freq. 29)
Syn:
small town, settlement
Hypernyms:
community
Hyponyms:
moshav
2. a settlement smaller than a town (Freq. 6)
Syn:
hamlet
Hypernyms:
settlement
Hyponyms:
kampong, campong, kraal, pueblo
Instance Hyponyms:
Cheddar, Sealyham, El Alamein, Jericho, Jamestown,
Chancellorsville, Spotsylvania, Yorktown

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "village"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.