Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
vicarage


noun
an official residence provided by a church for its parson or vicar or rector
Syn:
parsonage, rectory
Hypernyms:
residence
Hyponyms:
glebe house

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.