Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
vassalage


noun
the state of a serf
Syn:
serfdom, serfhood
Derivationally related forms:
serf (for: serfhood), serf (for: serfdom)
Hypernyms:
bondage, slavery, thrall, thralldom, thraldom

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.