Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
urban sprawl


noun
an aggregation or continuous network of urban communities
Syn:
conurbation, sprawl
Hypernyms:
urban area, populated area
Hyponyms:
subtopia
Instance Hyponyms:
Luda, Luta


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.