Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
untapped


adjective
1. not subjected to tapping
- an untapped keg
- an untapped sugar maple
Ant:
tapped
2. not drawn upon or used
- untapped reserves of coal
- "the untapped stockrooms of our minds"- G.R.Harrison
Similar to:
unexploited, undeveloped


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.