Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unsolvable


adjective
not easily solved
- an apparantly insolvable problem
- "public finance...had long presented problems unsolvable or at least unsolved"- C.L.Jones
Syn:
insolvable, unsoluble, unresolvable
Similar to:
insoluble

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unsolvable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.