Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unrest


noun
1. a state of agitation or turbulent change or development (Freq. 1)
- the political ferment produced new leadership
- social unrest
Syn:
agitation, ferment, fermentation, tempestuousness
Derivationally related forms:
tempestuous (for: tempestuousness), ferment (for: fermentation)
Hypernyms:
turbulence, upheaval, Sturm und Drang
2. a feeling of restless agitation
Hypernyms:
agitation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unrest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.