Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unprejudiced


adjective
free from undue bias or preconceived opinions
- an unprejudiced appraisal of the pros and cons
- the impartial eye of a scientist
Syn:
impartial
Ant:
prejudiced
Similar to:
color-blind, colour-blind, nonracist
See Also:
receptive, open
Derivationally related forms:
impartiality (for: impartial)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.