Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unperceptive


adjective
1. lacking perception
- as unperceptive as a boulder
Syn:
unperceiving
Ant:
perceptive
Similar to:
blind, unobservant, unseeing
Derivationally related forms:
unperceptiveness
2. lacking sensitivity, taste, or judgment
Similar to:
undiscriminating, indiscriminating
Derivationally related forms:
unperceptiveness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.