Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unmixed


adjective
1. not mixed with extraneous elements
- plain water
- sheer wine
- not an unmixed blessing
Syn:
plain, sheer, unmingled
Similar to:
pure
Derivationally related forms:
plainness (for: plain)
2. not constituting a compound
Syn:
uncompounded
Similar to:
uncombined

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unmixed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.