Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
uniqueness


noun
the quality of being one of a kind (Freq. 3)
- that singularity distinguished him from all his companions
Syn:
singularity
Derivationally related forms:
unique, singular (for: singularity)
Hypernyms:
individuality, individualism, individuation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.