Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unified


adjective
1. formed or united into a whole (Freq. 5)
Syn:
incorporate, incorporated, integrated, merged
Similar to:
united
2. operating as a unit
- a unified utility system
- a coordinated program
Syn:
coordinated, co-ordinated, interconnected
Similar to:
integrated
Derivationally related forms:
interconnectedness (for: interconnected)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.