Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
undutifulness


noun
impiety characterized by lack of devotion to duty
Derivationally related forms:
undutiful
Hypernyms:
impiety, impiousness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.