Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
undiscovered


adjective
1. not discovered
- with earth-based telescopes many stars remain undiscovered
Similar to:
undetected
2. not yet discovered
- undiscovered islands
Syn:
unexplored
Similar to:
unknown


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.