Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
undiluted


adjective
not diluted (Freq. 1)
- undiluted milk
- an undiluted racial strain
Ant:
diluted
Similar to:
black, concentrated, neat, straight, full-strength

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "undiluted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.