Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unbounded


adjective
seemingly boundless in amount, number, degree, or especially extent (Freq. 1)
- unbounded enthusiasm
- children with boundless energy
- a limitless supply of money
Syn:
boundless, limitless
Similar to:
infinite
Derivationally related forms:
limitlessness (for: limitless), unboundedness, boundlessness (for: boundless)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unbounded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.