Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unbodied


adjective
1. having no body
Ant:
bodied
Similar to:
bodiless, bodyless, formless
See Also:
incorporeal, immaterial
2. not having a material body
- bodiless ghosts
Syn:
discorporate, unembodied, bodiless, disembodied
Similar to:
incorporeal, immaterial

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unbodied"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.