Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unauthorized


adjective
1. not endowed with authority (Freq. 1)
Syn:
unauthorised
Ant:
authorized
Similar to:
self-appointed, unaccredited, unlicensed, unlicenced
See Also:
illegitimate, unofficial
Attrubites:
mandate, authorization, authorisation
2. without official authorization
- an unauthorized strike
- wildcat work stoppage
Syn:
unauthorised, wildcat
Similar to:
unofficial

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.