Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unassertive


adjective
inclined to timidity or lack of self-confidence
- a shy unassertive person
Ant:
assertive
Similar to:
nonassertive, reticent, self-effacing, retiring
See Also:
submissive, timid, unaggressive, nonaggressive
Derivationally related forms:
unassertiveness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.