Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ubiquinone


noun
any of several quinones found in living cells and that function as coenzymes that transfer electrons from one molecule to another in cell respiration
Syn:
coenzyme Q
Topics:
biochemistry
Hypernyms:
quinone, benzoquinone, coenzyme


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.