Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
two-footed


adjective
having two feet
Syn:
bipedal, biped
Ant:
quadruped (for: biped), quadrupedal (for: bipedal)
Derivationally related forms:
biped (for: biped), biped (for: bipedal)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.