Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tv camera



noun
television equipment consisting of a lens system that focuses an image on a photosensitive mosaic that is scanned by an electron beam
Syn:
television camera, camera
Hypernyms:
television equipment, video equipment
Hyponyms:
camcorder
Part Meronyms:
camera lens, optical lens, hood, lens hood, mosaic,
television-camera tube, television pickup tube


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.