Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
turquoise



noun
1. a blue to grey green mineral consisting of copper aluminum phosphate
- blue turquoise is valued as a gemstone
Hypernyms:
mineral, opaque gem
2. a shade of blue tinged with green
Syn:
greenish blue, aqua, aquamarine, cobalt blue, peacock blue
Hypernyms:
blue, blueness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.