Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
turntable



noun
1. a circular horizontal platform that rotates a phonograph record while it is being played (Freq. 1)
Hypernyms:
platform
Part Holonyms:
record player, phonograph
2. a revolving tray placed on a dining table
Syn:
lazy Susan
Hypernyms:
tray
3. a rotatable platform with a track;
used to turn locomotives and cars
Hypernyms:
platform


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.