Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
turned


adjective
1. moved around an axis or center (Freq. 5)
Ant:
unturned
Similar to:
inverted, upside-down, overturned, upset, upturned,
reversed, rotated, revolved, wrong-side-out, inside-out
2. in an unpalatable state
- sour milk
Syn:
off, sour
Similar to:
soured
Derivationally related forms:
sourness (for: sour)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "turn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.