Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
trunk line


noun
1. line that is the main route on a railway
Syn:
trunk route
Hypernyms:
line, railway line, rail line
2. a telephone line connecting two exchanges directly
Hypernyms:
telephone line, phone line, telephone circuit, subscriber line, line


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.